--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chịu đầu hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chịu đầu hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu đầu hàng
+ verb
To give in; to cave in
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
chịu đầu hàng
:
To give in; to cave in
+
dividing line
:
ranh giới phân chiathere is a narrow line between sanity and insanitycó một ranh giới hẹp giữa sự lành mạnh và sự điên rồ